Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

免役税

{quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
  • 免疫吸附剂

    { immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch
  • 免疫学

    { immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học
  • 免疫学的

    { immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học
  • 免疫学者

    { immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch
  • 免疫性

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
  • 免疫性消失

    { disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch
  • 免疫球蛋白

    { immunoglobulin } , globulin miễn dịch
  • 免疫的

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
  • 免疫者

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
  • 免票的人

    { deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
  • 免税港

    { free port } , cảng tự do (không có thuế quan)
  • 免税的

    Mục lục 1 {duty-free } , không phải nộp thuế, được miễn thuế 2 {tax-exempt } , được miễn thuế 3 {tax-free } , miễn thuế...
  • 免税者

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai
  • 免罚宣誓

    { compurgation } , (từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội
  • 免罪

    { absolution } , (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top