- Từ điển Trung - Việt
免疫球蛋白
Xem thêm các từ khác
-
免疫的
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch -
免疫者
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch -
免票的人
{ deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền -
免税港
{ free port } , cảng tự do (không có thuế quan) -
免税的
Mục lục 1 {duty-free } , không phải nộp thuế, được miễn thuế 2 {tax-exempt } , được miễn thuế 3 {tax-free } , miễn thuế... -
免税者
{ exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai -
免罚宣誓
{ compurgation } , (từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội -
免罪
{ absolution } , (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải... -
免罪的
{ exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội -
免职
Mục lục 1 {depose } , phế truất (vua...); hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) 2 {deprivation } , sự... -
免费
{ free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không... -
免费入场券
{ free pass } , giấy vào cửa không mất tiền -
免费得到
{ bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô... -
免费搭乘
{ hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia -
免费搭车
{ hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia -
免费的
Mục lục 1 {buckshee } , (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường... -
免费赠品
{ lagniappe } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua -
免费软件
{ freeware } , (Tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không -
免费邮寄
{ frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước,... -
免赔额
{ franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.