Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全世界的

Mục lục

{Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ


{universal } , thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng


{world-wide } , khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới


{worldwide } , toàn cầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全体

    Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 全体人员

    { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi,...
  • 全体会员

    { membership } , tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên
  • 全体公务员

    { civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)
  • 全体委员

    { committee } , uỷ ban
  • 全体机员

    { aircrew } , toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người...
  • 全体的

    Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,...
  • 全体观众

    { theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
  • 全体阁僚

    { official family } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí)
  • 全体陪审员

    { panel } , cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh...
  • 全冻关节

    { enarthrosis } , (giải phẫu) khớp chỏm
  • 全副餐桌

    { Setting } , sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết...
  • 全力地

    { amain } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức...
  • 全力的

    { main } , cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu,...
  • 全协和音

    { diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
  • 全变态

    { holometabolism } , sự biến thái hoàn toàn
  • 全变态的

    { holometabolous } , biến thái hoàn toàn
  • 全国性

    { nationally } , về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc
  • 全国性的

    { nationwide } , khắp cả nước; toàn quốc
  • 全国流行的

    { pandemic } , (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh), (y học) dịch lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top