- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
全雌的
{ hologynic } , (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ) -
全面
{ entirety } , trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, hoàn toàn, trọn vẹn, tổng số -
全面体
{ holohedron } , tinh thể toàn đối -
全面地
{ roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở { point } , mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc... -
全面型的
{ holohedral } , toàn đối (tinh thể) -
全面的
{ all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { full -scale } , giữ đúng kích thước thực sự -
全韧带
{ amphidetic } , (sinh học) hai bên mấu khớp -
全音域
{ gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt -
全音符
{ semibreve } , nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng) -
全音阶
{ gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt -
全音阶的
{ diatonic } , (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên -
全食
{ totality } , toàn bộ, tổng số, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần -
八
{ eight } , tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say -
八个一组
{ octad } , nhóm tám, bộ tám { octette } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu { octonary... -
八仙花属
{ hydrangea } , (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa -
八价元素
{ octad } , nhóm tám, bộ tám -
八价的
{ octavalent } , (hoá) hoá trị tám -
八位字节
{ octet } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu -
八位组
{ octet } , (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu -
八倍
{ octuple } , gấp tám lần, số gấp tám, nhân lên tám lần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.