Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公文的

{documental } /,dɔkju'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu


{documentary } /,dɔkju'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公文箱

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 公斗

    { decaliter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit { decalitre } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit
  • 公斤

    { kg } , Hiệp sự dòng Gatơ (Knight of Garter) { kilogram } , kilôgam { kilogramme } , kilôgam
  • 公断

    { arbitrate } , phân xử, làm trọng tài phân xử { arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá...
  • 公断人

    { arbiter } , người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền
  • 公断者

    { arbitrator } , (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
  • 公有地

    { communally } , có tính cách chung, có tính cách cộng đồng
  • 公有的

    { commonable } , có thể chăn ở đất chung (vật), có thể làm đất chung { communal } , công, chung, công cộng, (thuộc) công xã,...
  • 公款

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
  • 公正

    Mục lục 1 {equitableness } , tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý 2 {equity } , tính công bằng, tính vô tư, tính...
  • 公正地

    { equitably } , công bằng, không thiên vị { fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian...
  • 公正的

    Mục lục 1 {candid } , thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, máy ảnh nhỏ chụp trộm,(mỉa mai) người làm...
  • 公民

    Mục lục 1 {burgher } , người dân ở tỉnh, người dân thị trấn 2 {citizen } , người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 公民投票

    { referendum } , cuộc trưng cầu ý dân
  • 公民权

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { civil rights } , quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay...
  • 公民的

    { civic } , (thuộc) công dân, cảnh sát (ở Ai,len) { civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc)...
  • 公民身分

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
  • 公海

    { high seas } , biển khơi; vùng biển khơi
  • 公然地

    Mục lục 1 {avowedly } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, thẳng thắn, công khai 2 {openly } , công...
  • 公然抨击

    { denounce } , tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top