Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公款

{chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公正

    Mục lục 1 {equitableness } , tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý 2 {equity } , tính công bằng, tính vô tư, tính...
  • 公正地

    { equitably } , công bằng, không thiên vị { fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian...
  • 公正的

    Mục lục 1 {candid } , thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, máy ảnh nhỏ chụp trộm,(mỉa mai) người làm...
  • 公民

    Mục lục 1 {burgher } , người dân ở tỉnh, người dân thị trấn 2 {citizen } , người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 公民投票

    { referendum } , cuộc trưng cầu ý dân
  • 公民权

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { civil rights } , quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay...
  • 公民的

    { civic } , (thuộc) công dân, cảnh sát (ở Ai,len) { civil } , (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân (trái với quân đội), (thuộc)...
  • 公民身分

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
  • 公海

    { high seas } , biển khơi; vùng biển khơi
  • 公然地

    Mục lục 1 {avowedly } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, thẳng thắn, công khai 2 {openly } , công...
  • 公然抨击

    { denounce } , tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ);...
  • 公然的

    Mục lục 1 {barefaced } , mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng, trơ tráo, mặt dạn mày dày 2 {declared } , công...
  • 公然的蓄妾

    { hetaerism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học) chế độ loạn hôn { hetairism } , chế độ nàng hầu vợ lẽ, (sử học)...
  • 公爵

    { duke } , công tước, (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, (xem) dine
  • 公爵夫人

    { duchess } , vợ công tước; vợ goá của công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)...
  • 公爵的

    { ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công
  • 公爵的地位

    { dukedom } , đất công tước, tước công
  • 公爵领地

    { duchy } , đất công tước, tước công
  • 公爵领地的

    { ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công
  • 公牛

    { bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top