Xem thêm các từ khác
-
六价原子
{ hexad } , bộ sáu, nhóm sáu -
六价的
{ hexavalent } , (hoá học) có hoá trị sáu { sexivalent } , (hoá học) có hoá trị sáu -
六便士
{ sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh) { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) -
六便士的
{ sixpenny } , giá sáu penni -
六便士银币
{ bender } , (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu (nửa silinh) { sixpence } , sáu xu; đồng sáu xu (tiền... -
六倍
{ sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần -
六倍体
{ hexaploid } , lục bội -
六倍的
{ hexaploid } , lục bội { sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần { sixfold } , gấp sáu lần -
六分之一
{ sixth } , thứ sáu, một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu -
六分仪
{ sextant } , kính lục phân, (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn -
六十
{ sixty } , sáu mươi, số sáu mươi, (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi... -
六十分之一
{ sixtieth } , thứ sáu mươi, một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi -
六十分数
{ sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi -
六十岁
{ threescore } , sáu mươi -
六十岁的
{ sexagenarian } , thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi) -
六十的
{ sexagenary } , sáu mươi tuổi, lục tuần, từng sáu chục một { sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên... -
六十进法的
{ sexagesimal } , thứ sáu mươi, (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi -
六孔的木箫
{ flageolet } , (âm nhạc) sáo dọc cổ, (thực vật học) đậu tây -
六开本
{ sexto } /\'sekstouz/, khổ 6 -
六折的
{ sixfold } , gấp sáu lần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.