Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共存

{coexist } , chung sống, cùng tồn tại


{coexistence } , sự chung sống, sự cùng tồn tại


{concomitance } , sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共存意识的

    { coconscious } , cùng ý thức
  • 共存的

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
  • 共尾

    { cofinal } , (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi
  • 共平面性

    { coplanarity } , tính đồng phẳng
  • 共平面的

    { coplanar } , (Tech) đồng diện
  • 共形的

    { conformal } , (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL]
  • 共性

    { commonness } , tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính...
  • 共振

    { resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonate } , vang âm; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng {...
  • 共振器

    { resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng
  • 共振的

    { resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng
  • 共显性

    { codominance } , cũng codominancy, (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế
  • 共显性的

    { codominant } , đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế
  • 共有

    { intercommunity } , sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều người...)
  • 共有地

    { commonage } , quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất...
  • 共有的

    { mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung
  • 共栖

    { commensalism } , sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự hội sinh { symbiosis } , (sinh vật học) sự...
  • 共栖的

    { symbiotic } , (sinh vật học) cộng sinh
  • 共济会会员

    { mason } , thợ nề, (Mason) hội viên hội Tam điểm
  • 共焦

    { confocal } , (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm
  • 共焦的

    { confocal } , (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top