Xem thêm các từ khác
-
再供给
{ refurnish } , cung cấp vật liệu mới -
再保证
{ reassurance } , sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ,... -
再保险
{ reinsurance } , sự bảo hiểm lại { reinsure } , bảo hiểm lại -
再保险金额
{ reinsurance } , sự bảo hiểm lại -
再假定
{ reassume } , lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,... -
再做
{ Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) -
再储存
{ restock } , chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng ), bổ sung, cung cấp thêm -
再充电
{ recharge } , nạp lại -
再入
{ reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) -
再入院
{ readmission } , sự để cho (ai) vào lại (nơi nào), sự nhận lại, sự kết nạp lại -
再凝固
{ resolidification } , sự làm rắn trở lại -
再出口
{ re -export } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu... -
再出现
{ reappear } , lại xuất hiện, lại hiện ra -
再出的
{ reproductive } , (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản -
再分
{ subdivide } , chia nhỏ ra -
再分配
{ repartition } , phân chia lại, phân phối lại -
再划分
{ repartition } , phân chia lại, phân phối lại -
再利用
{ recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên) -
再制
{ recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên) { remake } , làm lại -
再刺
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.