Xem thêm các từ khác
-
再试验
{ retrial } , sự xử lại (một vụ án) -
再读
{ reread } , đọc lại -
再课税
{ reassess } , định giá lại để đánh thuế, định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), đánh thuế lại; phạt lại -
再调整
{ overcorrection } , sự điều chỉnh quá mức { readjust } , điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường... -
再调查
{ reviewal } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án) -
再贩卖
{ resale } , sự bán lại -
再赋与肉体
{ reincarnate } , cho đầu thai, cho hiện thân { reincarnation } , sự đầu thai, sự hiện thân -
再赠送
{ represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);... -
再起
{ resurge } , sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên { resurgence } , sự lại nổi lên; sự lại mọc lên, sự sống... -
再辐射
{ reradiate } , phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ -
再输入
{ reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reintroduce } , lại... -
再输出
{ reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu lại -
再进
{ reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) -
再进去的
{ reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm vào (góc), (TOáN) góc lõm -
再进口
{ reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại -
再选
{ reelection } , sự bầu lại -
再通过
{ repass } , đi qua lại khi trở về -
再造
{ reproduce } , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng -
再配平
{ retrimming } , (điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại -
再配置
{ relocate } , di chuyển tới; xây dựng lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.