- Từ điển Trung - Việt
再赋与肉体
{reincarnate } , cho đầu thai, cho hiện thân
{reincarnation } , sự đầu thai, sự hiện thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
再赠送
{ represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);... -
再起
{ resurge } , sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên { resurgence } , sự lại nổi lên; sự lại mọc lên, sự sống... -
再辐射
{ reradiate } , phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ -
再输入
{ reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reintroduce } , lại... -
再输出
{ reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu lại -
再进
{ reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) -
再进去的
{ reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm vào (góc), (TOáN) góc lõm -
再进口
{ reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại -
再选
{ reelection } , sự bầu lại -
再通过
{ repass } , đi qua lại khi trở về -
再造
{ reproduce } , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng -
再配平
{ retrimming } , (điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại -
再配置
{ relocate } , di chuyển tới; xây dựng lại -
再采取
{ reassume } , lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,... -
再锯
{ resaw } , xẻ ván, cái cưa xẻ -
再陷邪道
{ relapse } , sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó), sự phạm lại, (y học) sự phát lại; sự phải lại... -
再集合
{ re -collect } , thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm) { regroup } , tập hợp lại; tạo (cái... -
再骑上
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
冒…的危险
Mục lục 1 {hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên... -
冒…风险
{ tempt } , xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.