- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
写字母于
{ letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
写字间
{ scriptorium } /skrip\'tɔ:riə/, phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện) -
写实主义
{ realism } , chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực -
写实主义者
{ realist } , người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, (như) realistic -
写小册子
{ pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê -
写得过多
{ overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên -
写成文字的
{ written } , viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản -
写成文章
{ indite } , sáng tác, thảo,(đùa cợt) viết (một bức thư...) -
写成警句
{ epigrammatize } , làm thơ trào phúng, nói dí dỏm; viết dí dỏm, viết thành thơ trào phúng -
写散文
{ prose } , văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc) văn xuôi -
写标题
{ headline } , hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề, (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở... -
写满
{ Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,... -
写狂想文
{ rhapsodize } , viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, ngâm như người hát rong -
写生的
{ sketchy } , sơ sài, phác, đại cương -
写生风格地
{ sketchily } , sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo -
写生风格的
{ sketchy } , sơ sài, phác, đại cương -
写短评
{ paragraph } , đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp... -
写神话
{ mythologize } , thần thoại hoá, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại -
写红字
{ rubricate } , in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn) -
写讽刺作品
{ satirize } , châm biếm, chế nhạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.