- Từ điển Trung - Việt
军械库
{armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
{armoury } , kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí, bảo tàng vũ khí
{arsenal } , kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), xưởng làm vũ khí đạn dược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
军火
{ ammunition } , đạn dược, (thuộc) đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân... -
军用卡车
{ camion } , xe tải -
军粮
{ ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),... -
军舰
{ galley } , (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp... -
军舰的
{ naval } , (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân -
军营
{ barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong... -
军装
{ dress uniform } , lễ phục của sự quan -
军阀政治
{ stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt -
军队
Mục lục 1 {army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số 2 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành... -
军队化
{ militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá -
军队式的
{ gi } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue), GI bride, vợ lính Mỹ, do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung... -
军队的
{ legionary } , quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã), (quân sự) lính lê dương, (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã),... -
军需品
{ materiel } , trang thiết bị { munition } , đạn dược, cung cấp đạn dược -
军需官
{ quartermaster } , ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân) -
军需站
{ railhead } , (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng), (quân sự) ga tiếp tế -
军需部
{ commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười... -
军马
{ charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện { destrier } , (sử học) ngựa chiến, ngựa... -
农业
{ agriculture } , nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh) { farming } , công việc đồng áng, công việc trồng trọt -
农业上
{ agriculturally } , về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp -
农业家
{ agriculturist } , nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.