Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军需品

{materiel } , trang thiết bị


{munition } , đạn dược, cung cấp đạn dược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军需官

    { quartermaster } , ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
  • 军需站

    { railhead } , (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng), (quân sự) ga tiếp tế
  • 军需部

    { commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười...
  • 军马

    { charger } , ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện { destrier } , (sử học) ngựa chiến, ngựa...
  • 农业

    { agriculture } , nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh) { farming } , công việc đồng áng, công việc trồng trọt
  • 农业上

    { agriculturally } , về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp
  • 农业家

    { agriculturist } , nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng
  • 农业生态学

    { agroecology } , sinh thái học nông nghiệp
  • 农业生物学

    { agrobiology } , nông sinh học
  • 农业的

    { agricultural } , (thuộc) nông nghiệp { georgic } , thơ nông nghiệp; thơ điền viên, thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên
  • 农业经营学

    { agronomics } , nông học
  • 农业革命

    { green revolution } , (Econ) Cách mạng Xanh.+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng...
  • 农事

    { farming } , công việc đồng áng, công việc trồng trọt { husbandry } , nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom
  • 农事的

    { agronomic } , (thuộc) nông học
  • 农产品

    { produce } , sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn...
  • 农人

    { redneck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ
  • 农作物

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 农作物列

    { checkrow } , dải đất, ô đất, thửa ruộng
  • 农作物消毒

    { crop -dusting } , sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối
  • 农地的

    { praedial } , Cách viết khác : predial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top