- Từ điển Trung - Việt
冲进
{irruption } , sự xông vào, sự xâm nhập, sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...), sự tăng vọt (số dân...)
{lance } , giáo, thương, trường thương, tranh luận với ai, đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
{rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng (hơi), (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá), (định ngữ) vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, (quân sự) đánh chiếm ào ạt, (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
冲锋
{ charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);... -
冲面
{ tup } , (động vật học) cừu đực, (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi), phủ, nhảy (cái) (cừu) -
决不
{ Nothing } , sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt... -
决不再
{ nevermore } , không bao giờ nữa, không khi nào nữa -
决定
Mục lục 1 {award } , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban... -
决定之事
{ resolve } , quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...),... -
决定了的
{ decided } , đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt,... -
决定住处
{ domiciliate } , ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào), định chỗ ở (cho ai) { domiciliation } , sự ở, sự định chỗ ở, (thương... -
决定关税
{ impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc... -
决定性
{ conclusiveness } , tính chất để kết thúc, tính chất để kết luận, tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết... -
决定性地
{ fatefully } , tai hại, oan nghiệt { finally } , cuối cùng, sau cùng, dứt khoát -
决定性打击
{ sockdologer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù -
决定性的
Mục lục 1 {conclusive } , cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được 2 {crucial }... -
决定的
Mục lục 1 {determinate } , (đã) xác định, (đã) định rõ, đã quyết định 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định,... -
决定的事物
{ determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định lượng, cái quyết định, (ngôn... -
决定者
{ decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu -
决定论
{ determinism } , (triết học) thuyết quyết định -
决定论者
{ determinist } , người theo thuyết quyết định -
决心
Mục lục 1 {chose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là 2 {chosen } ,... -
决心的
{ bent } , khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.