- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
冶炼电炉
{ electric furnace } , lò điện -
冶金
{ metallurgy } , sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim -
冶金学的
{ metallurgic } , (thuộc) luyện kim { metallurgical } , (thuộc) luyện kim -
冶金学者
{ metallurgist } , nhà luyện kim -
冶金家
{ metallurgist } , nhà luyện kim -
冶金术
{ metallurgy } , sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim -
冷
{ algor } , cảm giác lạnh cóng { coldness } , sự lạnh, sự lạnh lẽo { coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,... -
冷光
{ luminescence } , sự phát sáng, sự phát quang -
冷冰冰地
{ drily } , khô, khô cạn, khô ráo, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt... -
冷冰冰的人
{ iceberg } , núi băng trôi { icicle } , cột băng, trụ băng -
冷冻
Mục lục 1 {chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự... -
冷冻剂
{ coolant } , (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn... -
冷冻机
{ refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh -
冷冻治疗
{ cryotherapy } , cách dùng lạnh để chữa bệnh -
冷冻用的
{ freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ) -
冷冻的
{ refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh -
冷凝器
{ condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng -
冷剂
{ cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn -
冷却
{ cool } , mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng,... -
冷却剂
{ refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.