- Từ điển Trung - Việt
冷冻机
Xem thêm các từ khác
-
冷冻治疗
{ cryotherapy } , cách dùng lạnh để chữa bệnh -
冷冻用的
{ freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ) -
冷冻的
{ refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh -
冷凝器
{ condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng -
冷剂
{ cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn -
冷却
{ cool } , mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng,... -
冷却剂
{ refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh -
冷却器
Mục lục 1 {condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng 2 {cooler } , máy ướp lạnh, thùng lạnh, (thông tục)... -
冷却的
{ cooling -off } , dịu bớt những căm tức { refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh -
冷启动
{ cold boot } , (Tech) nạp/mồi nguội -
冷嘲
{ fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười chế nhạo -
冷嘲的
{ cynical } , (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay... -
冷库
{ refrigeratory } , bình ngưng (hơi), tủ ướp lạnh, làm lạnh -
冷战
{ cold war } , chiến tranh lạnh -
冷杉属
{ Abies } , (thực vật) cây linh sam -
冷气机
{ air -conditioner } , máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt -
冷水瓶
{ goglet } , bình lạnh -
冷浸
{ quench } , (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh,... -
冷淡
Mục lục 1 {cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai) 2 {coldness } , sự lạnh, sự lạnh lẽo 3 {disfavor } ,... -
冷淡主义
{ indifferentism } , chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.