- Từ điển Trung - Việt
准则
{Canon } , tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, (âm nhạc) canông, cái móc chuông, (ngành in) chữ cỡ 48, (như) canyon
{formula } , thể thức, cách thức, công thức
{rule } , phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
准司法性的
{ quasi -judicial } , gần như có tính chất pháp luật -
准备
Mục lục 1 {arrangement } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự... -
准备使用
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
准备动作
{ warm -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准备好的
{ fixed } , đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết... -
准备工作
{ preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm... -
准备战斗
{ stand -to } , (quân đội) báo động -
准备期
{ chrysalis } , con nhộng -
准备活动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准备的
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备的信号
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备行动
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
准备运动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准宝石的
{ semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc) -
准将
{ brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng -
准平原
{ peneplain } , (địa lý,địa chất) bán bình nguyên -
准据
{ criterion } , tiêu chuẩn -
准时
{ punctuality } , tính đúng giờ (không chậm trễ) -
准时地
{ punctually } , đúng giờ (không chậm trễ) { moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý)... -
准星
{ post } , cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.