Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

函购

{mail order } , thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
  • 凿之刃角

    { bezel } , mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
  • 凿井机

    { miser } , người keo kiệt, người bủn xỉn
  • 凿子

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { chisel...
  • 凿孔机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿密

    { fullering } , sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán
  • 凿岩机

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 凿沉

    { scuttle } , dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy vội, giỗ...
  • 凿洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
  • 凿石匠

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 凿通

    { excavate } , đào, khai quật
  • 凿骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • { cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) { falchion } , mã tấu
  • 刀刃

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 刀剑

    { sword } , gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ...
  • 刀匠

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 刀口

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • 刀口锐利

    { edgily } , cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc { edginess } , sự cáu kỉnh, sự bực dọc
  • 刀口锐利的

    { edgy } , sắc (dao...), rõ cạnh (bức tranh...), bực mình, cáu kỉnh
  • 刀子

    { knives } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top