- Từ điển Trung - Việt
分派
{allocate } , chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần, định rõ vị trí
{appoint } , bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
{apportion } , chia ra từng phần, chia thành lô
{apportionment } , sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分流
{ diffluence } , sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa { shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang... -
分生孢子
{ conidium } , số nhiều conidia, (thực vật) bào tử đính; hạt đính -
分生孢子梗
{ conidiophore } , (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính -
分生孢子的
{ conidial } , (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính -
分界物
{ wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;... -
分界线
{ party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire { separatrix } , cái tách, dấu phẩy (tách số) -
分界面
{ Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...) { separatrix } , cái tách,... -
分离
Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {asunder } , riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh... -
分离主义
{ separatism } , chủ nghĩa phân lập -
分离主义者
{ secessionist } , người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai { separatist } , người theo chủ nghĩa... -
分离器
{ selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc { separator } , người chia ra, người tách ra, máy... -
分离地
{ separately } , không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra -
分离性
{ selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc { separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra -
分离性的
{ separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách -
分离机
{ whizzer } , cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo) -
分离的
Mục lục 1 {detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan 2 {disconnected } ,... -
分离者
{ seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai -
分离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
分租
{ sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại -
分程传递
{ relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.