- Từ điển Trung - Việt
前置词的
Xem thêm các từ khác
-
前置选择
{ preselection } , sự chọn lựa trước -
前羊水
{ primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành -
前翅
{ proala } , (động vật học) mầm cánh -
前者的
{ former } , trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước -
前耻骨的
{ prepubic } , (giải phẫu) thuộc xương trước mu -
前肠
{ foregut } , ruột trước -
前肢
{ arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của... -
前肾
{ pronephros } , (giải phẫu) tiền thận -
前肾的
{ pronephric } , (giải phẫu) thuộc tiền thận -
前胃蛋白酶
{ pepsinogen } , (sinh vật học) pepxinogen -
前背部
{ antedorsal } , trước lưng -
前胸
{ prothorax } , đốt ngực trước (côn trùng) -
前胸侧板
{ propleuron } , số nhiều propleura, mảnh bên ngực trước -
前胸腹板
{ prosternum } , (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) -
前胸腹板的
{ prosternal } , thuộc prosternum -
前脉冲
{ prepulsing } , (kỹ thuật) sự phát xung sớm -
前脑
{ forebrain } , (giải phẫu) não trước { prosencephalon } , (giải phẫu) não trước -
前脑的
{ prosencephalic } , (giải phẫu) thuộc não trước -
前脚
Mục lục 1 {chela } , chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...) 2 {forefoot } , bàn chân trước (thú vật),... -
前腔静脉
{ precava } , (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.