- Từ điển Trung - Việt
剔骨
{bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, (số nhiều) bộ xương; thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô,la, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn, ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa, gây mối bất hoà giữa..., giảm giá hàng tới mức tối thiểu, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn,(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa,(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu, không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm, sống dai, sống lâu, gỡ xương (ở cá, ở thịt), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
剖开
{ sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...),... -
剖开而烧烤
{ spitchcock } , cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, mổ và nướng (lươn, cá, chim...) -
剖明心迹
{ unbosom } , thổ lộ, bày tỏ -
剖析
{ anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương -
剖腹
{ paunch } , dạ cỏ (của động vật nhai lại), dạ dày; bụng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), mổ... -
剖腹手术
{ laparotomy } , (y học) thủ thuật mở bụng -
剖面
{ section } , sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,... -
剖面图
{ cross -section } , sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu -
剥
{ skive } , lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc) -
剥…的壳
{ husk } , cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của... -
剥…的皮
{ hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy... -
剥下
{ denude } , lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, (+ of) tước đoạt, lấy đi -
剥下的皮
{ peeling } , vỏ bóc ra, vỏ gọt ra -
剥光
{ denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự... -
剥光衣服
{ unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi -
剥制
{ stuffing } , sự nhồi, chất (để) nhồi -
剥制术的
{ taxidermal } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥制的
{ taxidermic } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥削
{ exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng -
剥削他人者
{ bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.