- Từ điển Trung - Việt
劈开
{cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách
{cleave } , chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, chẻ, bổ, tách ra, (xem) hoof, (+ to) trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
{cleft } , đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
{clove } , (thực vật học) cây đinh hương, đinh hương, (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)
{knife } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt, sự ăn, người ăn, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn, đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được, đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)
{rend } , xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra
{splinter } , mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
{Split } , nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
劈开的
{ cleft } , đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng -
劈开部
{ cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách -
劈得开的
{ cleavable } , có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra -
劈拉做响的
{ snappy } , gắt gỏng, cắn cảu, (thông tục) gay gắt, đốp chát, (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn), (từ Mỹ,nghĩa... -
劈拍劈拍响
{ crepitate } , kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ) -
劈拍声
{ crepitation } , sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra nước (sâu bọ) -
劈痕
{ kerf } , khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống) -
劈的
{ ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ -
劈的人
{ splitter } , người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ -
力
{ force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực... -
力劝
{ urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ... -
力图
{ endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour { endeavour } , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng,... -
力大
{ muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang -
力大无双的
{ Atlantean } , thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng -
力大无比的
{ herculean } , (thuộc) thần Ec,cun, khoẻ như Ec,cun, đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề -
力学
{ mechanics } , cơ học -
力学疗法
{ mechanotherapy } , liệu pháp vận động -
力本说
{ dynamism } , (triết học) thuyết động lực -
力气
{ might } , sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần) { strength } , sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ; cường... -
力求完美者
{ perfectionist } , người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.