- Từ điển Trung - Việt
加之
{additionally } , thêm nữa, ngoài ra
{forbye } , (Ê,cốt) ngoài ra
{boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy, (xem) die, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai, (xem) heart, liếm gót ai, bợ đỡ ai, (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt, (tục ngữ) đã trót thì phải trét, sự thật lại là ngược lại, trách nhiệm thuộc về phía bên kia, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho, đá (ai), (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn), đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
加了糖的
{ sugared } , có rắc đường, có cho đường; bọc đường -
加亮
{ highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí... -
加亮区
{ highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí... -
加仑
{ gallon } , Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ) -
加以再热
{ recalesce } , (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại) -
加以浮饰
{ emboss } , chạm nổi, rập nổ, làm nổi -
加以类别
{ categorise } , chia loại, phân loại -
加以组织
{ systematise } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống { systemize } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống -
加以绰号
{ surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng -
加以顶饰
{ crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...),... -
加倍
Mục lục 1 {couple } , đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế,... -
加倍努力
{ double } , đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,... -
加偏压
{ biasing } , (Tech) định thiên; tăng thiên áp -
加偏磁
{ biasing } , (Tech) định thiên; tăng thiên áp -
加光工人
{ glazer } , thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng -
加入
Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {affiliation } ,... -
加入十字军
{ crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn -
加入樟脑
{ camphorate } , ướp long não -
加入的
{ intrant } , người gia nhập, người vào (đại học...) -
加入维生素
{ vitaminize } , cho thêm vitamin vào (một món ăn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.