- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
加入维生素
{ vitaminize } , cho thêm vitamin vào (một món ăn) -
加入药品
{ medicate } , bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc -
加冕
{ coronate } , (thực vật học), (động vật học) có vành { crown } , mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu);... -
加冕礼
{ coronation } , lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu -
加农炮
{ cannon } , súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng... -
加刺激
{ hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng, cường điệu -
加剑号
{ obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...) -
加力索
{ calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người) -
加劲
{ stiffening } , chất hồ cứng -
加勒比人
{ carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê -
加勒比语
{ carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê -
加印
{ surprint } , in đè lên -
加厉
{ aggravation } , sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng... -
加压
{ forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc -
加压力
{ force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực... -
加压力于
{ stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,... -
加叶饰
{ foliate } , như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, trang trí (cửa... -
加号
{ Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,... -
加味于
{ flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng... -
加哩肉汤
{ mulligatawny } , xúp cay ((cũng) mulligatawny soup), bột ca ri cay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.