- Từ điển Trung - Việt
动摇的
{oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động
{shaky } , run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
{tottering } , lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
{unquiet } , lo lắng, không yên, hay cựa quậy, luôn tay luôn chân
{wonky } , (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm yếu (người), không đáng tin cậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
动机
Mục lục 1 {incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc... -
动武
{ assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,... -
动淫念
{ lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
动物
{ animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,... -
动物之鼻口
{ muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa... -
动物内脏
{ pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng,... -
动物化
{ animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục -
动物区系的
{ faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật -
动物园
{ menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) { vivarium } , nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú { zoo } , (thông... -
动物地学
{ zoogeographical } , (thuộc) địa lý động vật -
动物地理学
{ zoogeography } , địa lý động vật -
动物学
{ zoology } , động vật học -
动物学地
{ zoologically } , về phương diện động vật học -
动物学家
{ zoologist } , nhà động vật học -
动物学的
{ zoological } , (thuộc) động vật học -
动物展览
{ menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) -
动物形像的
{ zoomorphic } , (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật -
动物心理学
{ zoopsychology } , tâm lý học động vật -
动物志学
{ zoography } , động vật học miêu tả -
动物志的
{ faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.