- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
匆忙地
{ hastily } , vội vàng, hấp tấp { hurriedly } , vội vàng, hối hả, hấp tấp -
匆忙完成
{ dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,... -
匆忙的
{ hurried } , vội vàng, hấp tấp -
匈奴
{ Hun } , (sử học) rợ Hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ -
匈奴人的
{ Hunnish } , (thuộc) rợ Hung -
匈牙利人
{ Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { hunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài... -
匈牙利人的
{ Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người... -
匈牙利的
{ Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri -
匈牙利语
{ Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri -
匈牙利语的
{ Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri -
匍匐
{ grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối -
匍匐前进
{ belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì... -
匍匐搜索
{ grabble } , mò; sờ soạng tìm, bò -
匍匐枝
{ stolon } , (thực vật học) thân bò lan -
匍匐生根的
{ repent } , ân hận, ăn năn, hối hận -
匍匐的
{ grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây) -
匍匐风铃草
{ rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông -
匐行疹
{ serpigo } , (y học) bệnh ecpet -
匕首
Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;... -
化为分数
{ fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.