Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半生不熟

{rawness } , trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半皮装钉的

    { half -bound } , (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)
  • 半盲的

    { gravel -blind } , gần như đui mù { purblind } , mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho...
  • 半神半人

    { demigod } , á thần, á thánh
  • 半稳定的

    { semistable } , nửa ổn định; ổn định một phần
  • 半穿孔

    { chadless } , (Tech) không mẩu vụn
  • 半纤维素

    { hemicellulose } , (hoá học) Hemixenluloza
  • 半终点市场

    thị trường đầu mối trung gian
  • 半缩醛

    { hemiacetal } , (hoá học) hêmiaxêtan
  • 半翅类的

    { hemipterous } , (động vật học) cánh nửa (sâu bọ)
  • 半耐寒性的

    { half -hardy } , (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt
  • 半职业者

    { semipro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
  • 半色调

    { half -tone } , (hội họa) độ trung gian
  • 半薪

    { half -pay } , nửa lương
  • 半行

    { hemistich } , nửa câu thơ
  • 半裙

    { overskirt } , quần ngoài
  • 半路地

    { halfway } , nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không...
  • 半身不遂

    { hemiplegia } , (y học) bệnh liệt nửa người { paraplegia } , (y học) chứng liệt hai chi
  • 半身像

    { bust } , tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 半身像的

    { half -length } , bức tranh nửa người, chụp nửa người (bức ảnh)
  • 半身的

    { half -length } , bức tranh nửa người, chụp nửa người (bức ảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top