- Từ điển Trung - Việt
半纤维素
Xem thêm các từ khác
-
半终点市场
thị trường đầu mối trung gian -
半缩醛
{ hemiacetal } , (hoá học) hêmiaxêtan -
半翅类的
{ hemipterous } , (động vật học) cánh nửa (sâu bọ) -
半耐寒性的
{ half -hardy } , (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt -
半职业者
{ semipro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên -
半色调
{ half -tone } , (hội họa) độ trung gian -
半薪
{ half -pay } , nửa lương -
半行
{ hemistich } , nửa câu thơ -
半裙
{ overskirt } , quần ngoài -
半路地
{ halfway } , nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không... -
半身不遂
{ hemiplegia } , (y học) bệnh liệt nửa người { paraplegia } , (y học) chứng liệt hai chi -
半身像
{ bust } , tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá... -
半身像的
{ half -length } , bức tranh nửa người, chụp nửa người (bức ảnh) -
半身的
{ half -length } , bức tranh nửa người, chụp nửa người (bức ảnh) -
半身肖像画
{ half -length } , bức tranh nửa người, chụp nửa người (bức ảnh) -
半身麻痹
{ hemiplegia } , (y học) bệnh liệt nửa người -
半轴
{ semiaxis } , nửa trục { semiaxle } , nửa trục -
半连续
{ semicontinuous } , nửa liên tục -
半透明
{ subtransparent } , gần như trong suốt { translucence } , sự trong mờ; tính trong mờ { translucency } , sự trong mờ; tính trong mờ -
半透明的
{ semitransparent } , nửa trong suốt { subtranslucent } , gần như trong mờ { translucent } , trong mờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.