- Từ điển Trung - Việt
半透明
{subtransparent } , gần như trong suốt
{translucence } , sự trong mờ; tính trong mờ
{translucency } , sự trong mờ; tính trong mờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
半透明的
{ semitransparent } , nửa trong suốt { subtranslucent } , gần như trong mờ { translucent } , trong mờ -
半途的
{ half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ... -
半醒的
{ hypnopompic } , nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng -
半重瓣的
{ semidouble } , (thực vật học) nửa kép -
半金属的
{ submetallic } , tựa kim loại -
半钢
{ semisteel } , gang pha thép -
半阴阳
{ hermaphrodism } , tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính -
半音
{ halftone } , ảnh bán sắc { semitone } , (âm nhạc) nửa cung -
半音程
{ semitone } , (âm nhạc) nửa cung -
华丽
Mục lục 1 {flamboyance } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt 2 {flamboyancy } ,... -
华丽地
Mục lục 1 {gaily } , vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui 2 {gorgeously } , lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời 3 {grandly } , đàng hoàng,... -
华丽堂皇
{ razzmatazz } , (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng -
华丽的
Mục lục 1 {bonzer } , (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa... -
华丽的色彩
{ Technicolor } , phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo -
华丽的词藻
{ euphuism } , lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách -
华丽词藻的
{ euphuistic } , cầu kỳ, kiểu cách -
华夫饼干
{ waffle } , bánh quế, chuyện gẫu; chuyện liến thoắng, nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng -
华尔兹舞
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔兹舞的
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔滋
{ valse } , điệu vanxơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.