- Từ điển Trung - Việt
单一的
{onefold } , giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật
{simplex } , (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học) đơn hình
{Single } , đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật; kiên định, người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn, (thể dục,thể thao) trận đánh đơn, vé chỉ đi một lần, (số nhiều) chọn ra, lựa ra
{unitary } , đơn nhất, nguyên khối, nhất thể, thuộc về đơn vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
单一的意思
{ univocal } , chỉ có một nghĩa (từ) -
单丝
{ singles } , trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người -
单主寄生的
{ autoecious } , (sinh học) một chủ, đơn chủ -
单人乘座式
{ single -seater } , ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi -
单人用
{ one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần -
单人用的
{ one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần -
单价的
{ monovalent } , (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị -
单位
{ monad } , (triết học) đơn t { unit } , một, một cái, đơn vị -
单位模
{ unimodular } , (đại số) đơn môđula -
单位模的
{ unimodular } , (đại số) đơn môđula -
单位的
{ unit } , một, một cái, đơn vị -
单作
{ monoculture } , sự độc canh -
单倍体
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单倍体植株
{ haplobiont } , sinh vật đơn bội -
单倍体的
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单倍性
{ haploidy } , (sinh học) tính đơn bội -
单倍的
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单值化
{ uniformization } , (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều, u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích -
单倾斜面的
{ lean -to } , nhà chái; mái che, dựa vào tường -
单元
{ unit } , một, một cái, đơn vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.