- Từ điển Trung - Việt
单作
Xem thêm các từ khác
-
单倍体
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单倍体植株
{ haplobiont } , sinh vật đơn bội -
单倍体的
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单倍性
{ haploidy } , (sinh học) tính đơn bội -
单倍的
{ haploid } , đơn bội, thể đơn bội -
单值化
{ uniformization } , (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều, u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích -
单倾斜面的
{ lean -to } , nhà chái; mái che, dựa vào tường -
单元
{ unit } , một, một cái, đơn vị -
单元体
{ haplont } , (sinh học) thể đơn bội -
单元的
{ unit } , một, một cái, đơn vị -
单元论
{ monadism } , (triết học) thuyết đơn t -
单元音
{ monophthong } , nguyên âm đơn -
单击
{ click } , tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa),... -
单切面
{ uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện -
单列的
{ uniseriate } , một dãy -
单动式的
{ single -acting } , (kỹ thuật) một chiều -
单只的
{ odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh... -
单叶的
{ unifoliate } , (thực vật học) một lá -
单同态
{ monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh -
单向
{ unidirectional } , theo một phương hướng duy nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.