Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单元的

{unit } , một, một cái, đơn vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单元论

    { monadism } , (triết học) thuyết đơn t
  • 单元音

    { monophthong } , nguyên âm đơn
  • 单击

    { click } , tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa),...
  • 单切面

    { uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện
  • 单列的

    { uniseriate } , một dãy
  • 单动式的

    { single -acting } , (kỹ thuật) một chiều
  • 单只的

    { odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh...
  • 单叶的

    { unifoliate } , (thực vật học) một lá
  • 单同态

    { monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh
  • 单向

    { unidirectional } , theo một phương hướng duy nhất
  • 单向选择器

    { uniselector } , (máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
  • 单型

    { monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip
  • 单声圣歌

    { plainchant } , loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã) { plainsong...
  • 单壳的

    { univalve } , một van, một mảnh vỡ, một nắp
  • 单子叶植物

    { endogen } , (thực vật) thực vật nội trường { monocotyledon } , (thực vật học) cây một lá mầm
  • 单子论

    { monadism } , (triết học) thuyết đơn t
  • 单孔类动物

    { monotreme } , (động vật học) động vật đơn huyệt
  • 单字

    { vocable } , (ngôn ngữ học) từ
  • 单字名称

    { monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức
  • 单字的

    { monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top