Xem thêm các từ khác
-
卡车
{ lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải... -
卡车司机
{ truckman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán), người kéo xe ba gác, người lái xe tải -
卡车搬运
{ truckage } , sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng -
卡车驾驶员
{ teamster } , người đánh xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải { trucker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán),... -
卡通制作
{ animation } , lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt,... -
卡通画
{ cartoon } , tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị), trang tranh đả kích; trang tranh vui, (hội họa) bản hình... -
卡非尔人
{ kaffir } , người Ban,tu ở Nam phi { kafir } , người Ca,phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan -
卢布
{ rouble } , đồng rúp (tiền Liên,xô) { ruble } , đồng rúp (tiền Liên,xô) -
卢比
{ rupee } , đồng rupi (tiền Ân,độ) -
卤化
{ halogenate } , (hoá học) halogen hoá { halogenation } , (hoá học) sự halogen hoá -
卤化物
{ halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác -
卤化物的
{ halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác -
卤烃
{ halocarbon } , (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen) -
卤素
{ halogen } , (hoá học) halogen -
卤素的
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤素盐
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤素衍生物
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤莽
{ temerity } , sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh -
卤莽的
{ hot -headed } ,tempered) /\'hɔt\'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp { reckless } , không lo lắng, không để ý tới; coi thường,... -
卧室
{ bedroom } , buồng ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.