Xem thêm các từ khác
-
卤莽的
{ hot -headed } ,tempered) /\'hɔt\'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp { reckless } , không lo lắng, không để ý tới; coi thường,... -
卧室
{ bedroom } , buồng ngủ -
卧床不起的
{ bedridden } , nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) -
卧榻
{ couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính... -
卧车
{ Pullman } , toa Punman (toa xe lửa hạng sang) -
卧铺
{ couchette } , giường, cuset (ở trong toa xe lửa) { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ... -
卫兵
{ guardsman } , vệ binh { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác -
卫兵士官
{ master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự -
卫兵室
{ guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an) { guardroom } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác,... -
卫星
{ satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định... -
卫星国
{ satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định... -
卫星城
{ satellite town } , thành phố vệ tinh -
卫理公会派
{ Methodism } , hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh), giáo lý của hội Giám lý -
卫生
{ health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế { healthfulness } , tính chất lành mạnh, tính... -
卫生保健
{ hygiene } , vệ sinh -
卫生卷纸
{ toilet -roll } , cuộn giấy vệ sinh -
卫生地
{ hygienically } , đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh -
卫生学
{ hygiene } , vệ sinh { hygienics } , khoa vệ sinh -
卫生学的
{ hygienic } , vệ sinh, hợp vệ sinh { hygienical } , vệ sinh, hợp vệ sinh -
卫生学者
{ hygienist } , vệ sinh viên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.