- Từ điển Trung - Việt
印迹
{print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
印迹作用
{ imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó -
印错
{ misprint } , lỗi in, in sai -
危及
{ endanger } , gây nguy hiểm -
危害
Mục lục 1 {compromise } , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp 2 {disserve } , làm hại,... -
危害性
{ perniciousness } , tính độc hại, tính nguy hại -
危岩
{ crag } , núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo -
危急
{ impendence } , tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt { impendency } , tình trạng sắp xảy đến, tình... -
危急的
{ critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,... -
危机
Mục lục 1 {climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học)... -
危象前的
{ precritical } , trước khi phát triển khả năng phê phán -
危险
Mục lục 1 {danger } , sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal 2 {dangerously... -
危险万分地
{ riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã -
危险人物
{ security risk } , người không đảm bảo về mặt bảo vệ -
危险分子
{ subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ -
危险地
{ hazardously } , liều lỉnh, mạo hiểm { treacherously } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa dối, xảo trá, không tin được;... -
危险期
{ crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn { crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng,... -
危险物
{ danger } , sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal -
危险状态
{ quicksand } , cát lún, cát lầy, cát chảy -
危险的
Mục lục 1 {dangerous } , nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn 2 {hazardous } , liều,... -
危险重重
{ riskiness } , tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.