- Từ điển Trung - Việt
厕所
{jakes } , nhà vệ sinh; nhà xí
{latrine } , nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)
{lav } , (THGT) nhà vệ sinh
{lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy
{outhouse } , nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà
{privy } , riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh), uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh), quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, (pháp lý) đương sự, người hữu quan
{stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc cây bị đốn đã mọc chồi, thanh (gỗ để) buộc chim mồi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool,pigeon, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không, mọc chồi gốc, đâm chồi gốc, (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厚
{ thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,... -
厚厚地
{ thickly } , dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề -
厚厚地涂
{ slather } , (số nhiều) số lượng to lớn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ -
厚圆椅垫
{ pouf } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) { pouffe } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế;... -
厚壁组织
{ sclerenchyma } , (thực vật học) mô cứng, cương mô -
厚大衣
{ greatcoat } , áo choàng, áo bành tô -
厚底皮鞋
{ brogue } , giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len -
厚度
{ ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức... -
厚手套
{ muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái... -
厚木板
{ plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương... -
厚板
{ planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván -
厚毯
{ drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn) -
厚涂的颜料
{ impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp -
厚片
{ fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột... -
厚的
{ thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,... -
厚的切片
{ slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
厚的部分
{ thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc -
厚皮
{ pachyderma } , số nhiều, động vật da dày -
厚皮的
{ thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục -
厚皮类动物
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.