Xem thêm các từ khác
-
厨
{ hutch } , chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng) -
厨子
{ cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục)... -
厨师
{ chef } , đầu bếp { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu... -
厨房
{ cuisine } , cách nấu nướng { kitchen } , phòng bếp, nhà bếp -
厨房用的
{ culinary } , (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau) -
厨房的
{ culinary } , (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau) -
厨房门
{ backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín -
厩
{ stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ... -
去
Mục lục 1 {betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 2 {betook } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 3 {Go } ,... -
去…之核
{ pit } , hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc,... -
去…籽
{ seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
去世
{ depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt,... -
去世的
{ departed } , đã qua, dĩ vãng, đã chết, đã quá cố, the departed những người đã mất, những người đã quá cố -
去乡下
{ rusticate } , về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên, tạm đuổi (học sinh đại học), (kiến trúc) trát vữa nhám (vào... -
去偏光
{ depolarize } , (vật lý) khử cực -
去偏极
{ depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực -
去势
{ geld } , thiến (súc vật) -
去势的
{ emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ) { emasculative } , để thiến, để hoạn, để... -
去势的马
{ gelding } , sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến -
去垢
{ absterge } , tẩy, làm sạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.