- Từ điển Trung - Việt
厩
{stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ), chức vị giáo sĩ, (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm), nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật), ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết (máy ô tô), (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm), cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn), đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
去
Mục lục 1 {betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 2 {betook } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 3 {Go } ,... -
去…之核
{ pit } , hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc,... -
去…籽
{ seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
去世
{ depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt,... -
去世的
{ departed } , đã qua, dĩ vãng, đã chết, đã quá cố, the departed những người đã mất, những người đã quá cố -
去乡下
{ rusticate } , về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên, tạm đuổi (học sinh đại học), (kiến trúc) trát vữa nhám (vào... -
去偏光
{ depolarize } , (vật lý) khử cực -
去偏极
{ depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực -
去势
{ geld } , thiến (súc vật) -
去势的
{ emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ) { emasculative } , để thiến, để hoạn, để... -
去势的马
{ gelding } , sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến -
去垢
{ absterge } , tẩy, làm sạch -
去垢的
{ abstergent } , tẩy, làm sạch, (y học) thuốc làm sạch (vết thương) { abstersive } , tẩy, làm sạch -
去壳
{ hull } , vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc... -
去壳谷粒
{ groat } , (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, tớ cóc cần -
去心器
{ corer } , cái để lấy lõi (quả) -
去性作用
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去性征
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去掉节
{ burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) -
去极
{ depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.