- Từ điển Trung - Việt
友情
{camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết
{hail-fellow } ,fellow,well,met) /'heil,felou'wel'met/, thân thiết, thân mật, bạn thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
友爱
{ brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học... -
友爱的
{ fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
友谊
Mục lục 1 {comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước... -
双位
{ dibit } , (Tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11) -
双侧瘫痪
{ diplegia } , (y học) chứng liệt hai bên -
双倍性的
{ diploid } , lưỡng bội -
双偶极
{ quadripole } , (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực -
双关的
{ homonymous } , đồng âm (từ) -
双关话
{ quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi;... -
双关语
Mục lục 1 {equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ 2 {equivoque } , lời nói lập... -
双凸面的
{ convexo -convex } , hai mặt lồi -
双击
{ double click } , (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi -
双击键
{ double -click } , (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của... -
双刃刀
{ catling } , mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ -
双刃大砍刀
{ claymore } , (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê,cốt) -
双刃的
{ two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...) -
双切
{ bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm) -
双切线
{ bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm) -
双列
{ biserial } , hai chuỗi -
双动的
{ double -acting } , (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.