- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
双刃的
{ two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...) -
双切
{ bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm) -
双切线
{ bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm) -
双列
{ biserial } , hai chuỗi -
双动的
{ double -acting } , (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép -
双单射
{ bijection } , song ánh -
双印
{ mackle } , ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, vấy bẩn (ở tờ in) -
双变
{ bivariate } , (thống kê) có hai biến số -
双向单射
{ bijection } , song ánh -
双向性
{ bidirectional } , (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng -
双向的
{ duplex } , hai, kép đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở { two -way } , hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới... -
双周刊
{ biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ -
双唇音
{ bilabial } , âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...)) -
双器官的
{ dimerous } , (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa) -
双因子杂种
{ dihybrid } , lai hai tình trạng, thể lai hai tình trạng -
双壳贝
{ bivalve } , (sinh vật học) hai mảnh vỏ, hai van, (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ -
双头的
{ dicephalous } , động vật hai đầu -
双头肌
{ biceps } , (giải phẫu) có hai đầu, sự có bắp thịt nở nang -
双子叶植物
{ dicotyledon } , (thực vật học) cây hai lá mầm -
双子叶的
{ dicotyledonous } , (thực vật học) có hai lá mầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.