- Từ điển Trung - Việt
双头的
Xem thêm các từ khác
-
双头肌
{ biceps } , (giải phẫu) có hai đầu, sự có bắp thịt nở nang -
双子叶植物
{ dicotyledon } , (thực vật học) cây hai lá mầm -
双子叶的
{ dicotyledonous } , (thực vật học) có hai lá mầm -
双子星座
{ Gemini } , (tử vi) cung song sinh, người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh -
双宫茧丝
{ dupion } , sồi gộc -
双层结构
{ double -decker } , tàu thuỷ hai boong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh -
双层船
{ double -decker } , tàu thuỷ hai boong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh -
双层衣橱
{ tallboy } , tủ com mốt cao, cốc cao chân -
双工
{ duplex } , hai, kép đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở -
双工器
{ duplexer } , (Tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát -
双工的
{ duplex } , hai, kép đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở -
双座小汽车
{ bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ... -
双悬果
{ cremocarp } , (thực vật) quả rủ -
双打
{ doubles } , (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia) -
双折的
{ conduplicate } , (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa) -
双折的画
{ diptych } , sách gập hai tấm, tranh bộ đôi -
双数
{ dual } , hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, số đôi, từ thuộc... -
双数的
{ even } , chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số),... -
双方
{ both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa -
双方的
{ bilateral } , hai bên, tay đôi { both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.