- Từ điển Trung - Việt
反常的
{anomalistic } , (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất
{anomalous } , bất thường, dị thường; không có quy tắc
{eccentric } , người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
{freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt
{perverse } , khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le (hoàn cảnh), tai ác, (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
{perverted } , lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng
{unnatural } , trái với thiên nhiên, không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...), ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反常者
{ pervert } , người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình... -
反序
{ antitone } , đs phản tự -
反应
{ feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật... -
反应器
{ reactor } , lò phản ứng -
反应堆
{ reactor } , lò phản ứng -
反应性的
{ reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản... -
反应物
{ interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng { reactant } , (hoá học) chất phản ứng... -
反应者
{ reactor } , lò phản ứng -
反应迟钝的
{ unresponsive } , không nhạy (máy móc), khó động lòng, l nh đạm -
反底片
{ diapositive } , kính dương, kính đèn chiếu -
反开化论
{ obscurantism } , chính sách ngu đần -
反式衍生物
{ antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng -
反弹
{ rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật... -
反弹道飞弹
{ ABM } , (vt của anti,ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo -
反形体
{ antimorph } , dạng ngược hình; gen đối -
反微音器
{ antimicrophonic } , (Tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô -
反意的
{ adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập -
反意连接词
{ disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên... -
反感
Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {ill will } , ác ý, ác tâm 4 {rebel } ,... -
反感的
{ averse } , chống lại, ghét, không thích, không muốn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.