- Từ điển Trung - Việt
发牢骚
{bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van
{crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận ((cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời, (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại, cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng), công kích chê bai, chỉ trích (ai)
{croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
{grouch } , tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
{grumble } , sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)
{holler } , người la, người hò
{repine } , (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
{slabber } , nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt, làm dính nước dãi (vào quần áo), làm ẩu; làm vụng về
{slobbery } , hay chảy nước dãi, uỷ mị sướt mướt
{squawk } , tiếng kêu quác quác (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái
{whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发牢骚的
{ querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh -
发牢骚的人
{ complainant } , người thưa kiện { grumbler } , người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm { sorehead } , (từ... -
发牢骚着
{ grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm -
发牢骚者
{ croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ -
发狂
Mục lục 1 {bedevilment } , sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự... -
发狂似的
{ distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí -
发狂地
{ crazily } , say mê, say đắm, điên cuồng, điên, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp { dementedly } , điên cuồng, cuống cuồng { madly... -
发狂的
Mục lục 1 {bughouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại 2 {delirious }... -
发狂者
{ frenetic } , điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín -
发现
Mục lục 1 {discover } , khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra 2 {discovery } , sự khám... -
发现物
{ find } , sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được,... -
发现者
{ detector } , người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng { discoverer }... -
发球处
{ tee } , chữ T, vật hình T, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn), (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi... -
发生
Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc... -
发生中的
{ nascent } , mới sinh, mới mọc -
发生于
{ betide } , xảy đến, xảy ra -
发生地点
{ scene } , nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận... -
发生处
{ nidus } , ổ trứng (sâu bọ...), ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh -
发生意外
{ backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược... -
发生故障
{ malfunction } , sự chạy, trục trặc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.