- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可乐树
{ cola } , (Econ) Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.+ Xem ESCALATORS. -
可乘的
{ multiplicable } , có thể nhân lên, có thể làm bội lên -
可买卖的
{ merchantable } , có thể bán được -
可买的
{ purchasable } , có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được -
可了解的
{ apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được -
可争的
{ contestable } , có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi, có thể đặt vấn đề, đáng ngờ -
可争论的
{ controvertible } , có thể bàn cãi, có thể tranh luận { debatable } , có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi -
可互换性
{ interchangeability } , tính có thể thay cho nhau, tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác -
可互换的
{ interchangeable } , có thể thay cho nhau, đổi lẫn được -
可交保的
{ bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh -
可交换
{ convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền),... -
可交换地
{ interchangeably } , có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau -
可交换性
{ exchangeability } , tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được -
可交换的
{ exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi -
可享乐地
{ enjoyably } , thú vị, thích thú -
可享受的
{ enjoyable } , thú vị, thích thú -
可亵渎的
{ violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm -
可付呜的
{ referable } , có thể quy, có thể quy cho -
可付的
{ payable } , có thể trả, phải trả, có lợi -
可付还的
{ repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.