Xem thêm các từ khác
-
可付呜的
{ referable } , có thể quy, có thể quy cho -
可付的
{ payable } , có thể trả, phải trả, có lợi -
可付还的
{ repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp -
可代换性
{ replaceability } , (logic học) tính thay thế được -
可代替的
{ replaceable } , có thể thay thế -
可以
Mục lục 1 {all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được... -
可以…的
{ capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan -
可以举出的
{ adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) -
可以交谈的
{ speakable } , có thể nói đến -
可以使用的
{ ready } , sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức... -
可以利用的
{ utilizable } , dùng được -
可以压制的
{ suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được -
可以喝的
{ drinkable } , có thể uống được, đồ uống, thức uống -
可以审理
{ cognizable } , (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án -
可以引用的
{ adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) -
可以忍受的
{ sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được -
可以忽略的
{ negligible } , không đáng kể -
可以思考的
{ cogitable } , có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được -
可以懂的
{ graspable } , có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...) -
可以抑制的
{ suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.