- Từ điển Trung - Việt
可完成的
{achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
{perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可定向
{ orientable } , định hướng -
可定向性
{ orientability } , (tô pô) tính định hướng được -
可实现的
{ realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được -
可实行
{ practicableness } , tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được,... -
可实行的
Mục lục 1 {exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) 2 {practicable... -
可容忍地
{ tolerably } , ở mức độ vừa phải; khá tốt -
可容忍的
{ sufferable } , có thể chịu đựng được { tolerable } , có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm... -
可容纳的
{ containable } , có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế -
可容许
{ admissibility } , tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính có thể nhận; tính có thể thu nạp;... -
可容许的
{ admissible } , có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp... -
可宽恕
{ veniality } , tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được -
可宽恕地
{ pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được -
可宽恕的
{ forgivable } , có thể tha thứ được { remissible } , có thể tha thứ, có thể miễn giảm { venial } , có thể tha thứ được,... -
可察觉的
Mục lục 1 {detectable } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể... -
可对抗的
{ opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập -
可对立的
{ opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập -
可尊敬
{ respectability } , sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng, người đáng trọng -
可尊敬的
{ estimable } , đáng kính mến, đáng quý trọng -
可居住
{ habitability } , tính ở được -
可居住的
{ habitable } , có thể ở được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.