Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可理解的

{apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được


{comprehensible } , có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm được, có thể bao hàm được


{intelligible } , dễ hiểu, (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可生产

    { producibility } , khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được, khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
  • 可生产的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可生核果的

    { drupaceous } , (thuộc) quả hạch, có quả hạch
  • 可生育的

    { fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản
  • 可用尽

    { exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt...
  • 可用性

    { availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có...
  • 可用的

    { available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu...
  • 可画的

    { describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được
  • 可畏的

    { eldritch } , (Ê,cốt) kỳ quái, xấu như ma
  • 可疏远性

    { alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được
  • 可疑

    { shadiness } , sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát, tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi
  • 可疑地

    { doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { dubiously } , hồ nghi, ngờ vực { questionably } , đáng ngờ, có vấn đề
  • 可疑性

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑文件

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 可疑的

    Mục lục 1 {distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực 2 {doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 可疑的东西

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑礁滩

    { vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)
  • 可疑迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 可痊愈的

    { recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),...
  • 可皂化

    { saponifiable } , có thể hoá xà phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top