- Từ điển Trung - Việt
吃惊
{boggle } , chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng, nói loanh quanh; nói nước đôi
{Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu
{startle } , sự giật mình; cái giật mình, điều làm giật mình, làm giật mình, làm hoảng hốt, giật nảy mình
{surprise } , sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai), bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吃惊地
{ amazedly } , kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên -
吃惊的
{ aghast } , kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh -
吃点心
{ nosh } , quà vặt, món ăn vặt, ăn quà vặt; hay ăn vặt { Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho... -
吃牛肉者
{ beefeater } , người thích ăn thịt bò, người canh gác tháp Luân đôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng -
吃的人
{ eater } , người ăn, quả ăn tươi -
吃粪的
{ coprophagous } , ăn phân (bọ hung...) -
吃腐尸的
{ necrophagous } , ăn xác chết -
吃腐肉的
{ carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm -
吃苦
{ hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go -
吃苦耐劳的
{ tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,... -
吃草
Mục lục 1 {browse } , cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), gặm (cành non,... -
吃草的动物
{ grazer } , ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc... -
吃蛤会
{ clambake } , cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản -
吃过量
{ overeat } , ăn quá nhiều, ăn quá mức -
吃零食
{ snack } , bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
吃饭
{ eat } , ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
吃饱
{ cloy } , làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự... -
吃饱的
{ replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy { satiate } , no, chán ngấy, thoả mãn, (như) sate -
各
{ apiece } , mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người,... -
各个地
{ individually } , cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một { respectively } , riêng từng người,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.