- Từ điển Trung - Việt
合作的
{coadjutant } , tương trợ, người tương trợ
{cooperative } , hợp tác
{synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng vận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合作社
{ artel } , Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở Liên xô) { cooperation } , sự hợp tác -
合作者
{ collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên { copartner } , người chung cổ phần (trong việc kinh doanh) { helpmeet } , đồng... -
合剂
{ mistura } , hợp dịch, thuốc nước -
合办的
{ joint } , chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe... -
合唱
{ choir } , đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, đội đồng ca, bầy... -
合唱指挥家
{ cantor } , người điều khiển ban ca (trong nhà thờ) -
合唱曲
{ ensemble } , toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
合唱曲的
{ choric } , theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp -
合唱队
{ chorus } , hợp xướng, đồng ca, cùng nói -
合唱队的
{ choral } /kɔ\'rɑ:l/, bài thánh ca, bài lễ ca, (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca -
合块
{ blocking } , (Tech) khóa; chặn; kết khối -
合奏
{ concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp { tutti } , tất... -
合子核
{ synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử -
合季节
{ seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời -
合宜
{ comeliness } , vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết,... -
合宜地
{ conveniently } , tiện lợi, thuận tiện -
合干者
{ collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên -
合并
Mục lục 1 {amalgamate } , (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) 2 {amalgamation... -
合并的
{ incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp... -
合并者
{ amalgamator } , (hoá học) máy hỗn hống { incorporator } , người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.